<>Status Indicators là các thành phần trong UI giúp người dùng nhanh chóng nhận biết trạng thái của một hệ thống, đối tượng hoặc hành động nào đó. Chúng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) bằng cách cung cấp thông tin trực quan mà không cần phải đọc quá nhiều chi tiết.
/Các loại Status Indicators phổ biến
📌 1. Online & Presence Indicators (Trạng thái hoạt động)
– Dùng để hiển thị trạng thái của người dùng trong thời gian thực. Dùng cho: Ứng dụng chat, mạng xã hội, email.
Ví dụ:
🟢 Online
🟡 Away
🔴 Busy / Do Not Disturb
⚫ Offline
📌 2. System Status Indicators (Trạng thái hệ thống)
– Thông báo trạng thái của hệ thống hoặc một tiến trình đang chạy. Dùng cho: Quá trình tải, cập nhật, thông báo lỗi.
Ví dụ:
⏳ Loading…
✅ Success
❌ Error
🔄 Processing…
📌 3. Notification Indicators (Chỉ báo thông báo)
– Hiển thị số lượng hoặc sự tồn tại của thông báo mới. Dùng cho: Ứng dụng di động, email, tin nhắn. Ví dụ:
🔔 Badge số (ví dụ: 5+) trên biểu tượng ứng dụng
🔴 Chấm đỏ nhỏ cạnh tin nhắn chưa đọc
📌 4. Progress Indicators (Chỉ báo tiến trình)
– Cho biết mức độ hoàn thành của một tác vụ hoặc quá trình. Dùng cho: Thanh tiến trình tải file, form nhiều bước. Ví dụ:
📊 Progress Bar (Thanh tiến trình tải xuống)
⏳ Spinners (Vòng tròn loading quay vòng)