Mô hình KANO

<>Mô hình KANO được phát triển bởi Giáo sư Noriaki Kano vào những năm 1980 để giúp doanh nghiệp hiểu rõ kỳ vọng và mức độ hài lòng của khách hàng. Nó phân loại các tính năng sản phẩm/dịch vụ dựa trên mức độ tác động đến trải nghiệm người dùng.
📌 Ứng dụng phổ biến:
Thiết kế UI/UX & phát triển sản phẩm – Xác định tính năng quan trọng để cải thiện trải nghiệm.
Chiến lược kinh doanh & marketing – Đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả hơn.
Cải tiến sản phẩm & dịch vụ – Xác định yếu tố nào thực sự tạo ra sự khác biệt.

/Các yếu tố trong mô hình KANO
Mô hình KANO phân loại tính năng thành 5 nhóm chính:

Loại tính năngMô tảVí dụ trong ứng dụng đọc sách
🎯 Basic Needs (Yếu tố cơ bản)Cần phải có, nếu thiếu khách hàng sẽ không hài lòng nhưng nếu có cũng không tạo sự khác biệt lớn.Giao diện dễ đọc, font chữ rõ ràng, không lỗi khi tải sách.
🚀 Performance Needs (Yếu tố hiệu suất)Càng tốt thì khách hàng càng hài lòng theo tỷ lệ thuận.Tốc độ tải sách nhanh, nhiều tùy chỉnh chế độ đọc, không quảng cáo gây khó chịu.
💡 Excitement Needs (Yếu tố bất ngờ)Tạo ra sự thích thú, nếu không có khách hàng vẫn ổn nhưng nếu có sẽ tạo ra trải nghiệm vượt mong đợi.AI gợi ý sách phù hợp, chế độ đọc ban đêm thông minh, tính năng đánh dấu câu yêu thích.
Indifferent (Yếu tố trung lập)Không ảnh hưởng nhiều đến sự hài lòng của khách hàng.Tích hợp mạng xã hội, hình nền tùy chỉnh.
Reverse (Yếu tố gây khó chịu)Một số tính năng có thể làm giảm trải nghiệm khách hàng.Quảng cáo pop-up liên tục, yêu cầu đăng ký bắt buộc.

📌 Chiến lược: Tập trung vào Basic & Performance Needs, sau đó thêm Excitement Needs để tạo lợi thế cạnh tranh.

/Lợi ích của mô hình KANO
Xác định đúng tính năng quan trọng → Tập trung nguồn lực vào yếu tố tác động lớn.
Tăng trải nghiệm & lòng trung thành khách hàng → Giảm rủi ro mất khách.
Giúp doanh nghiệp tối ưu chiến lược phát triển sản phẩm → Không lãng phí vào các tính năng không cần thiết.

More Reading

Post navigation